ベトナム語(レベル低い)
Javascript、ウェブアプリ、ゲーム制作
生成AI、画像生成AI、活用検証中
Nijijourney,Midjourney,ChatGPT,Gemini
https://www.sikaitoka.site
trăng thượng huyền
上弦の月
thượng huyền 上弦
調べるとこの単語は月の満ち欠けの程度を明確に記していないっぽい
bán nguyệt 【半月】
bán nguyệt đầu tháng
上弦の半月🌓
こちらに記載
www.wikihow.vn/Ph%C3%A2n-bi...
#ベトナム語
trăng thượng huyền
上弦の月
thượng huyền 上弦
調べるとこの単語は月の満ち欠けの程度を明確に記していないっぽい
bán nguyệt 【半月】
bán nguyệt đầu tháng
上弦の半月🌓
こちらに記載
www.wikihow.vn/Ph%C3%A2n-bi...
#ベトナム語
trắng lưỡi liềm cuối tháng
有明月🌘
trăng 月
lưỡi liềm 鎌の刃
cuối tháng 月末
trăng lưỡi liềm だけで三日月🌙
多分ベトナムも日本も月末は有明月と認識している人は少ないんじゃ無いかな?
Ví dụ
Em nói "Hôm nay là trăng lưỡi liềm"🌒
Mình nói "Không phải, hôm nay là trăng lưỡi liềm cuối tháng"🌘
#ベトナム館
trắng lưỡi liềm cuối tháng
有明月🌘
trăng 月
lưỡi liềm 鎌の刃
cuối tháng 月末
trăng lưỡi liềm だけで三日月🌙
多分ベトナムも日本も月末は有明月と認識している人は少ないんじゃ無いかな?
Ví dụ
Em nói "Hôm nay là trăng lưỡi liềm"🌒
Mình nói "Không phải, hôm nay là trăng lưỡi liềm cuối tháng"🌘
#ベトナム館
nhà vô địch thế giới
ワールドチャンピオン
nhà 専門家
vô địch thế giới 【無敵世界】
Ví dụ
Chúng ta thắng 12 cuộc đua và trở thành nhà vô địch thế giới rồi.
私たちは12勝してワールドチャンピオンになった
#ベトナム館
nhà vô địch thế giới
ワールドチャンピオン
nhà 専門家
vô địch thế giới 【無敵世界】
Ví dụ
Chúng ta thắng 12 cuộc đua và trở thành nhà vô địch thế giới rồi.
私たちは12勝してワールドチャンピオンになった
#ベトナム館
khí động học 【気動学】
エアロダイナミクス
辞書では空気動力学
一般的には航空力学、F1では空気力学
Ví dụ
Xe đua phải được thiết kế theo hướng khí động học.
レーシングカーはエアロダイナミクスを考慮して設計しなければならない
#ベトナム館
khí động học 【気動学】
エアロダイナミクス
辞書では空気動力学
一般的には航空力学、F1では空気力学
Ví dụ
Xe đua phải được thiết kế theo hướng khí động học.
レーシングカーはエアロダイナミクスを考慮して設計しなければならない
#ベトナム館
Cô ấy đang cố gắng vượt lên trước.
追い越そうとしています
cố gắng 努力する
vượt 追い越す
lên 前 動詞
trước 前 名詞
Ví dụ
Cô ấy vượt lên xe đằng trước rồi.
彼女は前の車を追い抜いた
#ベトナム館
Cô ấy đang cố gắng vượt lên trước.
追い越そうとしています
cố gắng 努力する
vượt 追い越す
lên 前 動詞
trước 前 名詞
Ví dụ
Cô ấy vượt lên xe đằng trước rồi.
彼女は前の車を追い抜いた
#ベトナム館
điểm dừng kỹ thuật
ピット
điểm 場所
dừng 止める
kỹ thuật 【技術】
Ví dụ
Xe đua chúng ta dừng ở điểm dừng kỹ thuật để thay lốp.
私たちのレーシングカーはタイヤ交換の為にピットに止まった
#ベトナム館
điểm dừng kỹ thuật
ピット
điểm 場所
dừng 止める
kỹ thuật 【技術】
Ví dụ
Xe đua chúng ta dừng ở điểm dừng kỹ thuật để thay lốp.
私たちのレーシングカーはタイヤ交換の為にピットに止まった
#ベトナム館
Anh ấy đâm vào rào chắn.
バリアーに衝突しました
đâm 衝突
rào chắn 垣根、障壁
Ví dụ
Xe đua chúng tôi đâm vào rào chắn cho nên bị hỏng và không thể chạy được.
私たちのレーシングカーはバリアーに衝突し壊れて走れなくなった
#ベトナム館
Anh ấy đâm vào rào chắn.
バリアーに衝突しました
đâm 衝突
rào chắn 垣根、障壁
Ví dụ
Xe đua chúng tôi đâm vào rào chắn cho nên bị hỏng và không thể chạy được.
私たちのレーシングカーはバリアーに衝突し壊れて走れなくなった
#ベトナム館
khóa cứng
ロックアップ
F1用語でブレーキをかけ過ぎて路面を滑ってしまう状況
khóa 鍵をかける
cứng 固くなる
Ví dụ
Anh ấy nói "Trời ơi! Khóa cứng rời!"
彼は「何てこった! ロックアップだ!」と言った
#ベトナム館
khóa cứng
ロックアップ
F1用語でブレーキをかけ過ぎて路面を滑ってしまう状況
khóa 鍵をかける
cứng 固くなる
Ví dụ
Anh ấy nói "Trời ơi! Khóa cứng rời!"
彼は「何てこった! ロックアップだ!」と言った
#ベトナム館