阮文
banner
tequilaski.bsky.social
阮文
@tequilaski.bsky.social
「トライ&エラー」私の好きな言葉です
ベトナム語(レベル低い)
Javascript、ウェブアプリ、ゲーム制作
生成AI、画像生成AI、活用検証中
Nijijourney,Midjourney,ChatGPT,Gemini

https://www.sikaitoka.site
Drops実験室🧪

ống hút
ピペット

ống 管
hút 吸う

Ví dụ
Thí nghiệm này dùng ống hút.
この実験はピペットを使う

#ベトナム語
December 18, 2025 at 11:19 PM
Drops実験室🧪

đĩa Petri
シャーレ🧫

フランス語boîte de Petriからかな?
日本語のシャーレはドイツ語Schaleの音転写

Ví dụ
Hôm nay thí nghiệm cần đĩa Petri.
今日の実験にはシャーレが必要です

#ベトナム語
December 15, 2025 at 11:10 PM
Drops月相

các pha mặt trăng
月相

các 【各】方々、各

pha 位相、相

Ví dụ
Chị quan tâm đến các pha mặt trăng.
私は月相に興味がある

#ベトナム語
December 13, 2025 at 11:44 PM
Drops月相

nguyệt thực 【月食】
月食

nguyệt thực toàn phần
皆既月食

Ví dụ
Nguyệt thực xảy ra khi trăng tròn.
月食は満月ぼ時に発生する

#ベトナム語
December 8, 2025 at 11:30 PM
Drops月相

trăng lưỡi liềm đầu tháng
三日月🌙

辞書では
đầu tháng 月初
無しの
trăng lưỡi liềm
で三日月🌙

Ví dụ
Tối mai là trăng lưỡi liềm.
明日の夜は三日月です

#ベトナム語
December 6, 2025 at 11:43 PM
Drops月相

trăng thượng huyền
上弦の月

thượng huyền 上弦

調べるとこの単語は月の満ち欠けの程度を明確に記していないっぽい

bán nguyệt 【半月】
bán nguyệt đầu tháng
上弦の半月🌓

こちらに記載

www.wikihow.vn/Ph%C3%A2n-bi...

#ベトナム語
December 4, 2025 at 11:48 PM
Drops月相

trăng khuyết cuối tháng
居待月いまちづき

khuyết 【缺】欠ける

Ví dụ
Tối qua, mình ngắm trăng khuyết cuối tháng.
昨夜は居待月を眺めた

#ベトナム語
November 29, 2025 at 11:47 PM
Drops月相

trăng hạ huyền
下弦の月🌗

hạ huyền 【下弦】

Ví dụ
Trăng hạ huyền mọc vào nửa đêm.
下弦の月は真夜中に昇る

#ベトナム館
November 27, 2025 at 11:35 PM
Drops月相

trắng lưỡi liềm cuối tháng
有明月🌘

trăng 月
lưỡi liềm 鎌の刃
cuối tháng 月末

trăng lưỡi liềm だけで三日月🌙
多分ベトナムも日本も月末は有明月と認識している人は少ないんじゃ無いかな?

Ví dụ
Em nói "Hôm nay là trăng lưỡi liềm"🌒
Mình nói "Không phải, hôm nay là trăng lưỡi liềm cuối tháng"🌘

#ベトナム館
November 25, 2025 at 11:21 PM
Dropsレース

nhà vô địch thế giới
ワールドチャンピオン

nhà 専門家
vô địch thế giới 【無敵世界】

Ví dụ
Chúng ta thắng 12 cuộc đua và trở thành nhà vô địch thế giới rồi.
私たちは12勝してワールドチャンピオンになった

#ベトナム館
November 23, 2025 at 11:36 PM
Dropsレース

cúp vô địch
トロフィー🏆

cúp 優勝杯、カップ
vô địch 【無敵】優勝者

Ví dụ
Tài xế của chúng ta nâng cúp vô địch rồi.
私たちのドライバーが優勝トロフィー🏆を掲げた

#ベトナム館
November 19, 2025 at 11:35 PM
Dropsレース

về nhất
一位

nhất 【一】一番、最高

Ví dụ
Chúng ta về nhất trong cuộc đua này rồi.
私たちはこのレースで一位になった

#ベトナム館
November 17, 2025 at 11:28 PM
Dropsレース

bục
ポディウム
表彰台、演壇

bục 壇
bục giảng 教壇

Ví dụ
Tài xế của chúng ta đứng trên bục.
私たちのドライバーが表彰台に立った

#ベトナム館
November 12, 2025 at 11:32 PM
Dropsレース

cờ kẻ ô
チェッカーフラッグ🏁

cờ 旗
kẻ ô 格子縞

Ví dụ
Anh ấy phất cờ kẻ ô rồi.
彼はチェッカーフラグを振った

#ベトナム館
November 10, 2025 at 11:21 PM
Dropsレース

Họ đã thắng cuộc đua!
しょうりです!

日本語省略し過ぎ
主語の彼らを省略してもレースは省略しちゃダメ

thắng 【勝】

Ví dụ
Chúng ta thắng cuộc đua rồi.
私たちはレースに勝った

#ベトナム館
November 9, 2025 at 12:24 AM
Dropsレース

khí động học 【気動学】
エアロダイナミクス
辞書では空気動力学

一般的には航空力学、F1では空気力学

Ví dụ

Xe đua phải được thiết kế theo hướng khí động học.
レーシングカーはエアロダイナミクスを考慮して設計しなければならない

#ベトナム館
November 6, 2025 at 11:48 PM
Dropsレース

Cô ấy đang cố gắng vượt lên trước.
追い越そうとしています

cố gắng 努力する
vượt 追い越す
lên 前 動詞
trước 前 名詞

Ví dụ
Cô ấy vượt lên xe đằng trước rồi.
彼女は前の車を追い抜いた

#ベトナム館
November 4, 2025 at 11:44 PM
Dropsレース

đội kỹ thuật 【隊技術】
ピットクルー

Ví dụ
Đội kỹ thuật của chúng ta là có kỹ năng cao.
私たちのピットクルーは高いスキルを持っている

#ベトナム館
November 2, 2025 at 11:20 PM
Dropsレース

Anh ấy rẽ vào điểm dừng kỹ thuật.
ピットストップします

rẽ 曲がる
rẽ vào 曲がって入る

Ví dụ
Chị ấy rẽ vào thành phố Nha Trang.
彼女は曲がってニャチャンに入った

#ベトナム館
November 1, 2025 at 11:27 PM
Dropsレース

điểm dừng kỹ thuật
ピット

điểm 場所
dừng 止める
kỹ thuật 【技術】

Ví dụ
Xe đua chúng ta dừng ở điểm dừng kỹ thuật để thay lốp.
私たちのレーシングカーはタイヤ交換の為にピットに止まった

#ベトナム館
October 28, 2025 at 11:25 PM
Dropsレース

Anh ấy đâm vào rào chắn.
バリアーに衝突しました

đâm 衝突
rào chắn 垣根、障壁

Ví dụ
Xe đua chúng tôi đâm vào rào chắn cho nên bị hỏng và không thể chạy được.
私たちのレーシングカーはバリアーに衝突し壊れて走れなくなった

#ベトナム館
October 26, 2025 at 11:52 PM
Dropsレース

khóa cứng
ロックアップ

F1用語でブレーキをかけ過ぎて路面を滑ってしまう状況

khóa 鍵をかける
cứng 固くなる

Ví dụ
Anh ấy nói "Trời ơi! Khóa cứng rời!"
彼は「何てこった! ロックアップだ!」と言った

#ベトナム館
October 23, 2025 at 11:33 PM
Dropsレース

góc cua chữ chi
シケイン

chữ chi 之の字の

Ví dụ
Đoạn đua thứ hai của đường đua này có góc cua chữ chi.
このレース場の第2セクターにはシケインがある

#ベトナム館
October 21, 2025 at 11:30 PM
Dropsレース

đoạn đua
セクター

đoạn 【段】区間

F1ではコースを3つのセクターに
分けている

Ví dụ

Đội này thời gian nhanh ở đoạn đua thứ ba.

このチームは第3セクターのタイムが速い

#ベトナム語
October 20, 2025 at 12:00 AM
Dropsレース

đỉnh cua
エイペックス

エイベックスとは何?
コーナーの頂点らしい
綴りはapex 頂点

đỉnh 【頂】頂点
cua コーナー

Ví dụ

Đỉnh của góc này là ở đây
このコーナーのエイペックスはここです

#ベトナム語
October 17, 2025 at 11:17 PM